🔍 Search: VẬN ĐEN
🌟 VẬN ĐEN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
망신살
(亡身煞)
Danh từ
-
1
망신을 당할 운수.
1 VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện.
-
1
망신을 당할 운수.
-
횡액
(橫厄)
Danh từ
-
1
뜻밖에 닥쳐오는 불행.
1 VẬN XUI, VẬN ĐEN, VIỆC HUNG: Nỗi bất hạnh bất ngờ ập đến.
-
1
뜻밖에 닥쳐오는 불행.
-
비운
(否運)
Danh từ
-
1
탈 없이 잘 지내지 못하거나 슬픈 운수나 운명.
1 VẬN ĐEN ĐỦI, SỐ PHẬN BUỒN, SỐ PHẬN BI ĐÁT: Vận mệnh hay vận số buồn và không thể sống thoải mái một cách bình yên.
-
1
탈 없이 잘 지내지 못하거나 슬픈 운수나 운명.
-
손재수
(損財數)
Danh từ
-
1
재물을 잃을 운수.
1 SỐ MẤT CỦA, VẬN ĐEN MẤT CỦA, SỐ HAO TÀI TỐN CỦA: Số mất của cải.
-
1
재물을 잃을 운수.